Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絶滅危機 ぜつめつきき
nguy cơ tuyệt chủng
絶滅の危機にある ぜつめつのききにある
có nguy cơ tuyệt chủng
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
危機 きき
khủng hoảng
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
金融危機対応の時限装置 きんゆーききたいおーのじげんそーち
trang bị hẹn giờ cho khủng hoảng tài chính (ý nói đến các biện pháp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhằm ứng phó với khủng hoảng tài chính)