Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーカイブ アーカイヴ
nơi lưu trữ văn thư.
史学 しがく
sử học.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アーカイブサーバ アーカイブサーバー アーカイブ・サーバ アーカイブ・サーバー
máy chủ lưu trữ
アーカイブ先 アーカイブさき
nơi lưu trữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ウェブアーカイブ ウェブ・アーカイブ
kho lưu trữ web