Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
売女 ばいた
gái điếm, gái mại dâm; con đĩ, gái lăng loàng
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
マッチ マッチ
phù hợp, hợp
マッチ
diêm
燐寸 マッチ
Hợp... vừa khớp với cái gì đó