Các từ liên quan tới マッドバウンド 哀しき友情
哀情 あいじょう
Nỗi buồn.
友情 ゆうじょう
bạn
厚い友情 あついゆうじょう
tình bạn sâu đậm
篤い友情 あついゆうじょう
tình bạn nồng thắm
友情を断つ ゆうじょうをたつ
đoạn tình.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
哀しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn