Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マツ材線虫病
松材線虫 まつのざいせんちゅう マツノザイセンチュウ
pinewood nematode (Bursaphelenchus xylophilus)
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
マツ科 マツか
Pinaceae, family of pine trees
マツ属 マツぞく
Pinus, genus of pine trees
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.