Các từ liên quan tới マナス川 (新疆ウイグル自治区)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自治区 じちく
khu vực tự trị
ウイグル語 ウイグルご
tiếng Duy Ngô Nhĩ, tiếng Uyghur
革新自治体 かくしんじちたい
chính quyền địa phương cải cách, chính quyền địa phương tiến bộ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
イスラム・ミンダナオ自治区 いすらむ・みんだなおじちく
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.