Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羅針盤 らしんばん
kim chỉ nam
羅針盤座 らしんばんざ
(chòm sao) la bàn
羅針 らしん
kim la bàn
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
羅針儀 らしんぎ
マネー マネー
tiền; tiền tệ
マネーロンダリング マネーローンダリング マネー・ロンダリング マネー・ローンダリング マネーロンダリング
Rửa tiền
リスクマネー リスク・マネー
risk money, money invested in high-risk, high-return, investments