Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
ママ鉄 ママてつ
mother who is interested in trains
ママ
mẹ.
保育ママ ほいくママ
family day care provider
教育ママ きょういくママ
woman who is obsessed with the education of her children
引用 いんよう
sự trích dẫn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).