Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
ママ
mẹ.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
入院費 にゅういんひ
viện phí
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện
入退院 にゅうたいいん
việc xuất viện và nhập viện
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái