Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殴られて伸びる なぐられてのびる
bị knock out
ひび割れ ひびわれ
vết nẻ; khe nứt; chỗ rạn.
たれびん たれびん
lọ đựng nước chấm
呼び捨て よびすて
cách gọi tên không gọi cả họ
悪びれる わるびれる
sợ sệt; non gan.
遊んでテレビ あそんでてれび
Cái tivi nhàn rỗi(bị bỏ không, ko đc sử dụng). Đây là cách sử dụng khác của động từ 遊んで
テレビン油 テレビンゆ てれびんゆ
bôi dầu thông dầu
しびれ薬 しびれぐすり
thuốc tê