Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ママモコモてれび
遊んでテレビ あそんでてれび
Cái tivi nhàn rỗi(bị bỏ không, ko đc sử dụng). Đây là cách sử dụng khác của động từ 遊んで
テレビン油 テレビンゆ てれびんゆ
bôi dầu thông dầu
殴られて伸びる なぐられてのびる
bị knock out
背鰭 せびれ
vây lưng (cá)
痺れ しびれ
chứng tê liệt
美麗 びれい
đẹp rực rỡ, đẹp rạng rỡ, đẹp lộng lẫy
mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài