Các từ liên quan tới マミのドキドキ ティロ・フィナーレ
chương cuối.
フィナル フィナーレ
finale
ドキドキ どきどき どきんどきん ドキンドキン
Thình thich, hồi hộp
グランドフィナーレ グランド・フィナーレ
phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn; phần kết thúc ngoạn mục; phần kết hoành tráng
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi