Các từ liên quan tới マリオvs.ドンキーコング2 ミニミニ大行進!
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
2進数 にしんすう
số nhị phân
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
2進化10進数 にしんかじゅうしんすう
Mã BCD
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.