行進
こうしん「HÀNH TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc diễu hành; diễu hành
暴力反対
の
デモ行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực
抗議
の
行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối
管理行進
Cuộc diễu hành theo trật tự

Từ đồng nghĩa của 行進
noun
Bảng chia động từ của 行進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行進する/こうしんする |
Quá khứ (た) | 行進した |
Phủ định (未然) | 行進しない |
Lịch sự (丁寧) | 行進します |
te (て) | 行進して |
Khả năng (可能) | 行進できる |
Thụ động (受身) | 行進される |
Sai khiến (使役) | 行進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行進すられる |
Điều kiện (条件) | 行進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行進しろ |
Ý chí (意向) | 行進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行進するな |