Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀元前―年 きげんぜんーとし
執政官 しっせいかん
lãnh sự, quan chấp chính tối cao (cổ La, mã)
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
執政 しっせい
sự quản trị; chính phủ; người quản trị; thống đốc
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo
紀元 きげん
kỉ nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.