マルスダレガイ科
マルスダレガイか
☆ Danh từ
Họ Ngao (đôi khi còn gọi là nghêu hay nghiêu là một họ động vật thân mềm hai mảnh vỏ trong bộ Ngao)

マルスダレガイ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マルスダレガイ科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
丸簾貝 まるすだれがい マルスダレガイ
nghêu Manila (Venerupis philippinarum)
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモフィルム科(サーモフィルム科) テルモフィルムか(サーモフィルムか)
thermofilaceae (một họ vi khuẩn)