Các từ liên quan tới マンガ学 マンガによるマンガのためのマンガ理論
マンガ家 マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
まんが喫茶 まんがきっさ マンガきっさ
cà phê manga (là một loại hình quán cà phê tại Nhật Bản, nơi mà thực khách có thể đọc manga)
論理学 ろんりがく
luân lý học.
後学のために こうがくのために
Vì tương lai sau này