Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀元前―年 きげんぜんーとし
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
紀元 きげん
kỉ nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
紀元節 きげんせつ
ngày đế quốc (lịch sử)
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
新紀元 しんきげん
công nguyên.