Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マントル対流説
マントル対流論 マントルたいりゅうろん
lý thuyết đối lưu áo choàng
áo khoác; áo măng tô.
流説 りゅうせつ るせつ
lưu truyền.
対流 たいりゅう
đối lưu.
ガスマントル ガス・マントル
gas mantle
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対応説 たいおうせつ
correspondence theory (theory that a proposition is true if and only if it corresponds to the facts)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.