Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マンドリン
đàn măng đô lin
マンドリン用弦 マンドリンようげん
Dây đàn mandolin.
女持ち おんなもち
cho phụ nữ
持てる もてる
có thể bảo quản
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
女房持ち にょうぼうもち
Người đàn ông đã có vợ.
満を持する まんをじする
thời cơ tốt nhất
責任を持って せきにんをもって
có trách nhiệm