Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
狂言師 きょうげんし
kyogen performer
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
予言する よげんする
răn dậy.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim