Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミス
Cô
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
オールドミス オールド・ミス
gái già.
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster
MIS ミス エムアイエス
management information system (MIS)
スペルミス スペル・ミス
lỗi chính tả (thường là bằng tiếng nước ngoài)
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ
ミスる
mắc lỗi, làm sai