ユニバース
vũ trụ; vạn vật; thế giới.
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster
MIS ミス エムアイエス
management information system (MIS)
スペルミス スペル・ミス
lỗi chính tả (thường là bằng tiếng nước ngoài)
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ