Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミツバチ声薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ミツバチ科 ミツバチか
họ Ong mật (là một họ lớn bao gồm các loài ong phổ biến như ong mật, ong không ngòi, ong bầu, ong lan, ong tu hú, ong nghệ, và các nhóm ít phổ biến khác)
ミツバチ毒 ミツバチどく
nọc ong
声 こえ
tiếng; giọng nói
薬 くすり やく
dược
蜜蜂 みつばち みちばち ミツバチ
ong mật.
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
軽声 けいせい
tông giọng trung