Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミニ中国流
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ミニUSB ミニUSB
USB mini
ミニHDMI ミニHDMI
đầu chuyển mini hdmi
超ミニ ちょうミニ
rất ngắn (đặc biệt là quần áo), rất nhỏ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu