Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミラノの銀行強盗
銀行強盗 ぎんこうごうとう
đắp bờ vụ ăn cướp hoặc kẻ cướp
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
強盗 ごうとう
cường lực
強盗犯 ごうとうはん
tên cướp
辻強盗 つじごうとう
Kẻ cướp đường.
強盗団 ごうとうだん
băng cướp
強盗罪 ごうとうざい
tội trộm cướp