銀行強盗
ぎんこうごうとう「NGÂN HÀNH CƯỜNG ĐẠO」
☆ Danh từ
Đắp bờ vụ ăn cướp hoặc kẻ cướp
銀行強盗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀行強盗
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
強盗 ごうとう
cường lực
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強盗団 ごうとうだん
băng cướp
強盗犯 ごうとうはん
tên cướp
強盗罪 ごうとうざい
tội trộm cướp
辻強盗 つじごうとう
Kẻ cướp đường.