Các từ liên quan tới ミラノ・ジュゼッペ・ヴェルディ交響楽団
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
団交 だんこう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng