Các từ liên quan tới ミラー–ラビン素数判定法
素数定理 そすーてーり
định lý số nguyên tố
複素定数 ふくそていすう
hằng số tạp
アーベルの判定法 アーベルのはんていほう
định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
窒素固定法 ちっそこていほう
sự cố định nitơ (phương pháp)
真菌型判定法 しんきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại nấm
細菌型判定法 さいきんがたはんてーほー
phương pháp xác định loại vi khuẩn
未定係数法 みてーけーすーほー
phương pháp hệ số bất định