Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複素定数 ふくそていすう
hằng số tạp
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
因数定理 いんすうていり
định lý nhân tử
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素数 そすう
số nguyên tố
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.