Các từ liên quan tới ミリ (サラワク州)
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
サラワク海豚 サラワクいるか サラワクイルカ
cá heo Fraser (hay Cá heo Sarawak là một loài động vật có vú trong họ Cá heo mỏ, bộ Cetacea)
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
mili; 10 mũ -3.
準ミリ波 じゅんミリは
near millimeter wave, submillimeter wave
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.