ミリメートル波
ミリメートルは
☆ Danh từ
Ehf; sóng tần số cao vô cùng

ミリメートル波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミリメートル波
mi li mét
立方ミリメートル りっぽうミリメートル
milimét khối
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
アルベーン波 アルベーンは
Alfven wave, Alfvén wave, type of magnetohydrodynamic wave
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)