Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
ミンク鯨 ミンクくじら ミンククジラ
cá voi Minke; cá voi răng nhọn
ミンク
chồn vizôn.
ARコート ARコート
lớp phủ chống chói
コート オールシーズン コート オールシーズン
áo khoác dài cho mọi mùa
コート紙 コートし
phủ lên giấy
ミンク腸炎ウイルス ミンクちょうえんウイルス
vi rút viêm ruột chồn
コート
áo khoác; áo bành tô; áo choàng