Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミンク
chồn vizôn.
ミンク類 ミンクるい
loài chồn nâu
鯨 くじら クジラ
cá voi
ミンクのコート
mink coat
ミンク腸炎ウイルス ミンクちょうえんウイルス
vi rút viêm ruột chồn
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
鯨蝋 げいろう くじらろう げいろう、くじらろう
sáp cá nhà táng (để làm nến... )