Các từ liên quan tới メイドさんしぃしー
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
メイド メイド
hầu gái
CFTC(Commodities Futures Trading Commission) しーえふてぃーしー
ủy ban giao dịch hàng hóa tương lai (cftc)
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
ありえんてぃー アリエンティー
điều đó là không thể; tôi không thể tin được
ティータ てぃーたー
Tester
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.