Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メイド服
メイド メイド
hầu gái
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
オーダーメイド オーダーメード オーダー・メイド オーダー・メード
làm theo đơn
ルームメイド ルームメード ルーム・メイド ルーム・メード
chambermaid, room maid
ハーフメイド ハーフメード ハーフ・メイド ハーフ・メード
half made (e.g. clothes that are already cut and basted when purchased)
服 ふく ぶく
quần áo; bộ