Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
メキシコ
mê hi cô.
墨西哥 メキシコ
Mexico
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
メキシコ市 メキシコし
thành phố mexico
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt