メスを入れる
メスをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Điều tra, thẩm tra

Bảng chia động từ của メスを入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メスを入れる/メスをいれるる |
Quá khứ (た) | メスを入れた |
Phủ định (未然) | メスを入れない |
Lịch sự (丁寧) | メスを入れます |
te (て) | メスを入れて |
Khả năng (可能) | メスを入れられる |
Thụ động (受身) | メスを入れられる |
Sai khiến (使役) | メスを入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メスを入れられる |
Điều kiện (条件) | メスを入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | メスを入れいろ |
Ý chí (意向) | メスを入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | メスを入れるな |
メスを入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メスを入れる
メスが入る メスがいる
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy ; thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành, nghĩa Mỹ) đưa
メス メス
Con mái
エムイーエス / メス エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy