Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
金賞 きんしょう
giải vàng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.