Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不足 ふそく
bất túc
不揮発性メモリ ふきはつせいメモリ
bộ nhớ cố định
メモリ めもり メモリ
Bộ nhớ
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện
不足分 ふそくぶん
phần còn thiếu
不足前 たらずまえ ふそくまえ
手不足 てぶそく
sự thiếu nhân lực
寝不足 ねぶそく
Sự thiếu ngủ