Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不足データ
ふそくデータ
không đủ dữ kiện
不足 ふそく
bất túc
メモリ不足 メモリぶそく
bộ nhớ thấp
不足分 ふそくぶん
phần còn thiếu
不足前 たらずまえ ふそくまえ
手不足 てぶそく
sự thiếu nhân lực
寝不足 ねぶそく
Sự thiếu ngủ
不足勝 ふそくがち ふそくしょう
những hoàn cảnh nghèo túng
水不足 みずぶそく
tưới nước sự thiếu; sự thiếu (của) sự cung cấp nước
Đăng nhập để xem giải thích