Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メモ メモ
sự ghi vắn tắt lại cho nhớ.
メモ魔 メモま
compulsive note-taker
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
メモ帳 メモちょう
sổ ghi chép
Sổ ghi chép
メモる
ghi chú