Các từ liên quan tới メーデー!:航空機事故の真実と真相
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
航空写真 こうくうしゃしん
ảnh trên không; ảnh chụp từ trên không.
真実の しんじつの
đúng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
真実 しんじつ さな さね
chân thật
真相 しんそう
chân tướng
真空機器 しんくうきき
thiết bị hút chân không