並目ねじ
なみめねじ「TỊNH MỤC」
Ren có bước ren thưa

並目ねじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並目ねじ
マス目 マス目
chỗ trống
細目ねじ さい もくねじ
ren có bước nhỏ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
メートル細目ねじ メートルさいもくねじ
ren bước mịn hệ mét
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)
三目並べ さんもくならべ
tic tac toe, noughts and crosses
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình