細目ねじ
さい もくねじ「TẾ MỤC」
Ren có bước nhỏ
Ren bước nhỏ

細目ねじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細目ねじ
メートル細目ねじ メートルさいもくねじ
ren bước mịn hệ mét
マス目 マス目
chỗ trống
並目ねじ なみめねじ
ren có bước ren thưa
細目 さいもく ほそめ さいもく、ほそめ
さいもく:mục nhỏ, mục chi tiết
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
レコーディング細目 レコーディングさいもく
mục được ghi
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
共通細目 きょうつうさいもく
chia nhỏ chung