Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
悲劇的事件 ひげきてきじけん
vụ bi kịch.
占拠地 せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
劇場 げきじょう
hí trường
事件 じけん
đương sự