Các từ liên quan tới モデル (自然科学)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
自然科学 しぜんかがく
khoa học tự nhiên.
自然科学者 しぜんかがくしゃ
nhà khoa học tự nhiên
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
自然学 しぜんがく
sự nghiên cứu về tự nhiên
自然神学 しぜんしんがく
thần học tự nhiên