Các từ liên quan tới モバイルコンテンツ審査・運用監視機構
医療審査機構 いりょーしんさきこー
tổ chức đánh giá xét duyệt y tế
免疫監視機構 めんえきかんしきこー
giám sát miễn dịch
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
ウイルス監視機能 ウイルスかんしきのう
chức năng chống virút
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét