Các từ liên quan tới モヒカン故郷に帰る
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng
kiểu tóc Mohican
モヒカンカット モヒカン・カット
kiểu tóc mohican
故に ゆえに
do đó; kết quả là.
モヒカン刈り モヒカンがり
kiểu tóc Mohican
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương