Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もぎたて
fresh-picked
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
模擬店 もぎてん
Nơi bày bán các loại thực phẩm như ở trường học, lễ hội.
よもぎ
ngải.
もぎり
người soát vé.
疑問点 ぎもんてん
điểm nghi vấn
ても
even if, even though
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.