立たす
たたす「LẬP」
☆ Động từ
Dựng đứng
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Giúp một người đứng dậy

Bảng chia động từ của 立たす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立たす/たたすす |
Quá khứ (た) | 立たした |
Phủ định (未然) | 立たさない |
Lịch sự (丁寧) | 立たします |
te (て) | 立たして |
Khả năng (可能) | 立たせる |
Thụ động (受身) | 立たされる |
Sai khiến (使役) | 立たさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立たす |
Điều kiện (条件) | 立たせば |
Mệnh lệnh (命令) | 立たせ |
Ý chí (意向) | 立たそう |
Cấm chỉ(禁止) | 立たすな |
立たす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立たす
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立直す たてなおす
Lập lại kế hoạch và chính sách
立ち直す たちなおす
Phục hồi, hồi phục
立て直す たてなおす
tái tạo; cải cách; xây dựng lại